Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1993

 Úc

Huấn luyện viên: Les Scheinflug

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFrank Juric (1973-10-28)28 tháng 10, 1973 (19 tuổi) Melbourne Croatia
22HVCraig Moore (1975-12-12)12 tháng 12, 1975 (17 tuổi) Australian Institute of Sport
32HVAaron Holst (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (18 tuổi) Marconi Stallions
42HVAnte Juric (1973-11-11)11 tháng 11, 1973 (19 tuổi) Canberra Metros
52HVMarc Wingell (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (19 tuổi) Perth Italia
62HVKevin Muscat (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (19 tuổi) South Melbourne
73TVSean Cranney (1973-10-02)2 tháng 10, 1973 (19 tuổi) Brisbane United
83TVAnthony Carbone (1974-10-13)13 tháng 10, 1974 (18 tuổi) Perth Italia
94Paul Agostino (1975-06-09)9 tháng 6, 1975 (17 tuổi) Young Boys
104Ante Milicic (1974-04-04)4 tháng 4, 1974 (18 tuổi) Sydney Croatia
113TVPeter Tsekenis (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (19 tuổi) Sydney Olympic
124Jimmy Tsekinis (1975-05-08)8 tháng 5, 1975 (17 tuổi) West Adelaide
133TVAnte Morić (1974-04-19)19 tháng 4, 1974 (18 tuổi) Sydney Croatia
144Fabio Marcolino (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (18 tuổi) Marconi Stallions
153TVVasko Trpevski (1975-03-07)7 tháng 3, 1975 (17 tuổi) Preston Makedonia
163TVDarren Iocca (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (18 tuổi) Marconi Stallions
174Nicholas Radecki (1973-12-27)27 tháng 12, 1973 (19 tuổi) Sunshine George Cross
181TMVincent Matassa (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (19 tuổi) Perth Italia

 Cameroon

Huấn luyện viên: Jean Manga-Onguene

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAndré-Joël Eboué (1974-06-25)25 tháng 6, 1974 (18 tuổi) Olympic Mvolyé
23TVAppolinaire Edjente (1976-05-31)31 tháng 5, 1976 (16 tuổi) MINEDUC Yaoundé
32HVJeffrey Njuakam (1973-12-17)17 tháng 12, 1973 (19 tuổi) Union Douala
42HVJean-Claude Mbvoumin (1973-12-05)5 tháng 12, 1973 (19 tuổi) Canon Yaoundé
53TVBernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (16 tuổi) Fovu Baham
64Pius Ndiefi (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (17 tuổi) Lens
73TVBleriot Tobit (1975-11-27)27 tháng 11, 1975 (17 tuổi) Union Douala
83TVSerge Mimpo (1974-02-06)6 tháng 2, 1974 (19 tuổi) Canon Yaoundé
94Patrick Suffo (1978-01-17)17 tháng 1, 1978 (15 tuổi) Tonnerre Yaoundé
103TVCyrille Ndongo (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (19 tuổi) Tonnerre Yaoundé
112HVFrédéric Ndiba (1975-01-04)4 tháng 1, 1975 (18 tuổi) Victoria United
122HVSimon Moukoko (1976-11-27)27 tháng 11, 1976 (16 tuổi) Léopards Douala
134David Embé (1973-11-13)13 tháng 11, 1973 (19 tuổi) Racing Bafoussam
142HVRigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (16 tuổi) Tonnerre Yaoundé
153TVMarc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (17 tuổi) Fogape
161TMPatrice Andomo (1974-01-22)22 tháng 1, 1974 (19 tuổi) Colombe Sangmélima
172HVJoseph Lewono (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (16 tuổi) Fovu Baham
184Barnabe Anya (1976-08-15)15 tháng 8, 1976 (16 tuổi) Panthère

 Colombia

Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDaniel Vélez (1974-10-08)8 tháng 10, 1974 (18 tuổi) Envigado
22HVJuan Carlos Quintero (1973-12-19)19 tháng 12, 1973 (19 tuổi) Atlético Nacional
33TVJohn Tierradentro (1973-08-15)15 tháng 8, 1973 (19 tuổi) Boca Juniors
43TVJames Angulo (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (19 tuổi) América de Cali
52HVArley Dinas (1974-05-16)16 tháng 5, 1974 (18 tuổi) América de Cali
63TVCarlos Montoya (1973-10-28)28 tháng 10, 1973 (19 tuổi) América de Cali
74Henry Zambrano (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (19 tuổi) Independiente Medellín
83TVNixon Perea (1973-08-15)15 tháng 8, 1973 (19 tuổi) Atlético Nacional
93TVNelson Florez (1974-03-01)1 tháng 3, 1974 (19 tuổi) Independiente Santa Fe
104Arley Betancourth (1975-03-04)4 tháng 3, 1975 (18 tuổi) Deportivo Cali
114Leonardo Moreno (1973-11-02)2 tháng 11, 1973 (19 tuổi) América de Cali
123TVJersson González (1975-02-16)16 tháng 2, 1975 (18 tuổi) Boca Juniors
132HVDiego Álvarez (1974-10-31)31 tháng 10, 1974 (18 tuổi) América de Cali
144Víctor Mafla (1974-01-07)7 tháng 1, 1974 (19 tuổi) América de Cali
152HVWilmer Ortegón (1974-03-02)2 tháng 3, 1974 (19 tuổi) América de Cali
163TVÓscar Restrepo (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (19 tuổi) Arcos Saragoza
173TVEdinson Chávez (1974-02-04)4 tháng 2, 1974 (19 tuổi) Deportivo Cali
181TMCalixto Chiquillo (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (19 tuổi) Atlético Junior

 Nga

Huấn luyện viên: Aleksandr Piskaryov

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSergei Aleksandrov (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (19 tuổi) Nyva Ternopil
22HVDmitri Ananko (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (19 tuổi) Spartak Moscow
32HVMurad Magomedov (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (19 tuổi) Zhemchuzhnia Sochi
42HVMaksim Bokov (1973-08-29)29 tháng 8, 1973 (19 tuổi) Zenit St Petersburg
52HVAlbert Oskolkov (1973-08-09)9 tháng 8, 1973 (19 tuổi) Lokomotiv Nizhny Novgorod
63TVAleksandr Karatayev (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (19 tuổi) Lokomotiv Moscow
74Alexei Savchenko (1975-05-14)14 tháng 5, 1975 (17 tuổi) Dynamo Moscow
83TVIgor Zazulin (1974-04-13)13 tháng 4, 1974 (18 tuổi) Zenit St Petersburg
93TVDenis Klyuyev (1973-09-07)7 tháng 9, 1973 (19 tuổi) Asmaral Moscow
104Vladimir Beschastnykh (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (18 tuổi) Spartak Moscow
114Yuri Petrov (1974-07-18)18 tháng 7, 1974 (18 tuổi) Lokomotiv Moscow
121TMAleksandr Filimonov (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (19 tuổi) Fakel Voronezh
132HVMikhail Murashov (1973-10-27)27 tháng 10, 1973 (19 tuổi) Torpedo Moscow
143TVNikolai Golubkin (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (18 tuổi) Rostselmash Rostov
153TVYevgeni Kharlachyov (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (19 tuổi) Krylia Sovetov
163TVAleksandr Zernov (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (18 tuổi) Tekstilshchik Ivanovo
172HVVasili Potekhin (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (18 tuổi) Shinnik Yaroslavl
184Sergei Chudin (1973-11-24)24 tháng 11, 1973 (19 tuổi) Spartak Moscow
  • Beschastnykh was selected but Spartak Moscow did not release him.